Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D3C
紼
phất绋
![]()
fú,
![]()
fèi
♦ (Danh) Gai chằng chịt, tơ rối.
♦ (Danh) Dây to.
♦ (Danh) Dây buộc quan tài khi hạ huyệt. ◎Như:
chấp phất 執紼 đưa đám ma. ◇Lễ Kí
禮記:
Trợ tang tất chấp phất 助喪必執紼 (Khúc lễ thượng
曲禮上) Giúp việc chôn cất ắt phải cầm dây buộc quan tài.