Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [7, 13] U+7D79
絹
quyên
绢
juàn,
xuàn
♦ (Danh) Lụa sống, lụa mộc.
♦ (Danh) Khăn vuông nhỏ. ◎Như:
thủ quyên
手
絹
khăn tay.
♦ (Động) § Thông
quyến
罥
.
§