Bộ 120 糸 mịch [7, 13] U+7D83
綃
tiêu绡
![]()
xiāo,
![]()
shāo
♦ (Danh) Tơ sống.
♦ (Danh) Lụa dệt bằng tơ sống. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Ngũ Lăng niên thiếu tranh triền đầu, Nhất khúc hồng tiêu bất tri số 五陵年少爭纏頭,
一曲紅綃不知數 (Tì bà hành
琵琶行) Các chàng trai ở Ngũ Lăng tranh nhau cho tiền thưởng, Một khúc đàn (được thưởng) không biết bao nhiêu tấm lụa hồng.