Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DCE
Show stroke order vực
 yù
♦ (Danh) Chỗ chắp vá liền da và lông, đường may.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị về tơ, hai mươi sợi tơ là một vực . ◇Thi Kinh : Cao dương chi cách, Tố ti ngũ vực , (Thiệu nam , Cao dương ) (Áo) bằng da cừu, Tơ trắng trăm sợi (tức là năm vực ).







§