Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DE1
緡
mân缗
![]()
mín,
![]()
mǐn,
![]()
mián,
![]()
hún
♦ (Danh) Dây câu cá.
♦ (Danh) Dây xâu tiền (thời xưa).
♦ (Danh) Quan tiền (tiền xâu thành chuỗi). ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Tất bách mân, khuyết nhất văn bất khả 必百緡,
缺一文不可 (Châu nhi
珠兒) Phải có một trăm quan tiền, thiếu một đồng không được.