Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E09
縉
tấn缙
![]()
jìn
♦ (Danh) Lụa đào (màu đỏ). ◎Như:
tấn thân 縉紳 người cầm hốt mà xỏa tay áo đỏ, chỉ quan viên, thân sĩ hoặc người thượng lưu (thời xưa). ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Quảng Đông hữu tấn thân Phó thị, niên lục thập dư 廣東有縉紳傅氏,
年六十餘 Ở Quảng Đông có Phó ông vốn dòng thế phiệt, tuổi ngoài sáu mươi. § Cũng viết là
tấn thân 搢紳.