Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E1D
縝
chẩn
缜
chēn,
zhěn,
zhēn
♦ (Hình) Tỉ mỉ, kĩ càng. ◎Như:
chẩn mật
縝
密
kĩ càng.
§