Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E1F
縟
nhục
缛
rù,
rǒng
♦ (Hình) Nhiều màu sặc sỡ.
♦ (Hình) Phiền toái, rườm rà. ◎Như:
phồn văn nhục tiết
繁
文
縟
節
nghi thức và lễ tiết phiền toái, văn vẻ rườm rà,
nhục lễ
縟
禮
lễ nghi rườm rà.
§