Bộ 120 糸 mịch [12, 18] U+7E48
Show stroke order cưỡng
 qiǎng,  jiǎng
♦ (Danh) Dây xâu tiền. Phiếm chỉ tiền.
♦ (Danh) Dây, thừng.
♦ (Danh) Địu, tã ấp (buộc ở sau lưng để mang cõng trẻ con). § Thông cưỡng .







§