Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 120 糸 mịch [12, 18] U+7E50
繐
huệ
suì,
huì
♦ (Danh) Vải thưa.
♦ (Danh) Tua (dây tơ hay sợi vải tết lại để trang sức). § Cũng như
tuệ
穗
.
§