Bộ 120 糸 mịch [13, 19] U+7E6E
Show stroke order cương
 jiāng
♦ (Danh) Cương ngựa.
♦ (Động) Bó buộc. ◎Như: danh cương lợi tỏa lợi danh ràng buộc.
♦ § Tục viết là .







§