Bộ 120 糸 mịch [13, 19] U+7E79
繹
dịch绎
![]()
yì,
![]()
shì
♦ (Động) Kéo mối tơ.
♦ (Động) Tìm tòi manh mối, suy tìm. ◎Như:
diễn dịch 演繹 suy diễn sự lí tới cùng.
♦ (Động) Trần thuật, bày dãi. ◇Lễ Kí
禮記:
Các dịch kỉ chi chí dã 各繹己之志也 (Xạ nghĩa
射義) Mỗi người trình bày chí của mình.
♦ (Phó) Liền nối không ngừng. ◎Như:
lạc dịch bất tuyệt 絡繹不絕 liền nối không dứt.