Bộ 121 缶 phẫu [16, 22] U+7F4F
Show stroke order
 lú
♦ (Danh) Một thứ bình đựng rượu. ◇Viên Hoành Đạo : Thạch tiểu tụ hương đa, Lô tiêu thính tửu phí , (Mậu tuất trừ tịch ).
♦ (Danh) Cái lò. § Thông . ◇Trịnh Cốc : Lạp cao hưng cố tật, Lô noãn phát dư hương , (Đề hưng thiện tự tịch thượng nhân viện ).
1. [邊罏] biên lô







§