Bộ 121 缶 phẫu [18, 24] U+7F50
罐
quán![]()
guàn
♦ (Danh) Đồ bằng thiếc, sành ... để chứa đựng hoặc nấu nướng như chai, lọ, ấm, bình, vại, v.v. ◎Như:
trà quán 茶罐 hũ trà,
dược quán 藥罐 chai thuốc,
thố quán 醋罐 lọ giấm.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật phẩm đựng trong lọ, chai, bình, v.v. ◎Như:
tam quán nãi phấn 三罐奶粉 ba bình sữa bột.