Bộ 122 网 võng [8, 13] U+7F72
署
thự![]()
shǔ
♦ (Danh) Sở quan (nơi quan lại làm việc). ◎Như:
quan thự 官署,
công thự 公署.
♦ (Danh) Cơ quan của chính phủ.
♦ (Danh) Họ
Thự.
♦ (Động) Xếp đặt, an bài, bố trí. ◎Như:
bộ thự 部署 đặt ra từng bộ.
♦ (Động) Ghi chữ, kí. ◎Như:
thự danh 署名 kí tên,
hiệp định dĩ hoạch đắc thiêm thự 協定已獲得簽署 hiệp định đã được kí kết.
♦ (Động) Tạm thay, tạm nhận chức việc. ◎Như:
thự lí 署理 tạm trị, tạm coi sóc công việc. ☆Tương tự:
thự sự 署事,
thự nhậm 署任.
1.
[部署] bộ thự 2.
[公署] công thự 3.
[營署] doanh thự, dinh thự 4.
[副署] phó thự 5.
[簽署] thiêm thự