Bộ 123 羊 dương [13, 19] U+7FB9
羹
canh, lang![]()
gēng,
![]()
láng
♦ (Danh) Canh, món ăn nước. ◎Như:
điều canh 調羹: (1) Nêm món canh cho vừa ăn. (2) Thìa ăn canh, muỗng canh. § Cũng gọi là
canh thi 羹匙.
♦ Một âm là
lang. (Danh)
Bất Lang 不羹 tên đất nước
Sở 楚 thời xưa, nay thuộc vào khoảng tỉnh Hà Nam (Trung Quốc).
1.
[調羹] điều canh 2.
[羹牆] canh tường