Bộ 124 羽 vũ [10, 16] U+7FEE
翮
cách![]()
hé,
![]()
lì
♦ (Danh) Cuống thân cứng của lông cánh chim.
♦ (Danh) Cánh. ◎Như:
phấn cách cao phi 奮翮高飛 tung cánh bay cao.
♦ (Danh) Lượng từ ngày xưa, dùng cho lông cánh. ◇Chiến quốc sách
戰國策:
Phấn kì lục cách nhi lăng thanh phong, phiêu diêu hồ cao tường 奮其六翮而凌清風,
飄搖乎高翔 (Sở sách tứ
楚策四) Hăng hái vỗ cánh vượt lên gió mát, bay lượn trên cao.
1.
[六翮] lục cách