Bộ 125 老 lão [5, 11] U+8007
Show stroke order cẩu, củ
 gǒu
♦ (Danh) Người lưng còng, mặt có vết lang lổ, già cả. ◎Như: hoàng cẩu người già cả.
♦ § Ta quen đọc là củ.







§