Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 126 而 nhi [3, 9] U+800E
耎
nhuyễn
ruǎn
♦ (Hình) Mềm, yếu, nhu nhược. § Thông
nhuyễn
軟
.
♦ (Động) Co rút.
1
.
[惴耎] chúy nhuyễn
§