Bộ 128 耳 nhĩ [4, 10] U+803D
耽
đam![]()
dān
♦ (Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như:
đam các 耽擱 trì hoãn.
♦ (Động) Mê đắm. ◎Như:
đam nịch 耽溺 trầm mê, đắm đuối,
đam miện hi hí 耽湎嬉戲 ham mê vui chơi.
♦ (Hình) Tai to và thõng xuống.
♦ (Hình) Vui thích.
1.
[耽誤] đam ngộ