Bộ 128 耳 nhĩ [4, 10] U+803D
32829.gif
Show stroke order đam
 dān
♦ (Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như: đam các trì hoãn.
♦ (Động) Mê đắm. ◎Như: đam nịch trầm mê, đắm đuối, đam miện hi hí ham mê vui chơi.
♦ (Hình) Tai to và thõng xuống.
♦ (Hình) Vui thích.
1. [耽誤] đam ngộ







§