Bộ 129 聿 duật [7, 13] U+8084
肄
dị![]()
yì,
![]()
sì
♦ (Động) Học tập. ◎Như:
dị nghiệp 肄業 học tập tu nghiệp. ◇Lễ kí
禮記:
Quân mệnh đại phu dữ sĩ dị 君命大夫與士肄 (Khúc lễ hạ
曲禮下) Vua truyền lệnh cho quan đại phu và các bậc sĩ học tập.
♦ (Động) Nhọc nhằn, lao khổ.
♦ (Danh) Sự nhọc nhằn, lao khổ.
♦ (Danh) Cành non. ◇Thi Kinh
詩經:
Tuân bỉ Nhữ phần, Phạt kì điều dị 遵彼汝墳,
伐其條肄 (Chu nam
周南, Nhữ phần
汝墳) Theo bờ sông Nhữ kia, Chặt những cành non.
♦ (Danh) Con cháu đời sau, hậu duệ.