Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [6, 10] U+80F1
胱
quang
guāng
♦ (Danh)
Bàng quang
膀
胱
bọng đái. § Cũng gọi là:
niệu bào
尿
胞
,
niệu phao
尿
脬
.
1
.
[膀胱] bàng quang
2
.
[膀胱炎] bàng quang viêm
§