Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [7, 11] U+811A
脚
cước
腳
jiǎo,
jué
♦ Tục dùng như chữ
cước
腳
.
♦ Giản thể của chữ
腳
.
1
.
[抱佛脚] bão phật cước
§