Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [7, 11] U+812C
脬
phao
pāo,
bāo
♦ (Danh) Bọng đái, bàng quang.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. § Cũng viết là
phao
泡
. ◎Như:
nhất phao niệu
一
脬
尿
.
§