Bộ 130 肉 nhục [9, 13] U+8177
Show stroke order phức
 bì
♦ (Động) Phức ức : (1) Nín hơi không thở. (2) Uất ức, nén lòng. ◇Lí Hoa : Phức ức thùy tố? (Điếu cổ chiến trường văn ) Uất ức ngỏ cùng ai? § Cũng viết là: , , , , .







§