Bộ 130 肉 nhục [9, 13] U+817A
腺
tuyến![]()
xiàn
♦ (Danh) Tuyến, hạch. § Vốn là tiếng Nhật dịch từ tiếng Anh "gland": tổ chức bên trong cơ thể sinh vật có khả năng phân tích tiết ra chất lỏng. ◎Như:
nhũ tuyến 乳腺 hạch sữa,
hãn tuyến 汗腺 tuyến mồ hôi.
1.
[乳腺] nhũ tuyến