Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [10, 16] U+818D
膍
tì
pí
♦ (Danh) Dạ dày bò.
♦ (Hình) Dày, hậu. ◇Vương An Thạch
王
安
石
:
Phúc lí tì hậu
福
履
膍
厚
(Thượng điền chánh ngôn khải
上
田
正
言
啟
) Phúc lộc dồi dào.
1
.
[膍胲] tì cai
§