Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [11, 15] U+819B
膛
thang
táng,
tāng
♦ (Danh) Lồng ngực. ◎Như:
hung thang
胸
膛
lồng ngực.
♦ (Danh) Phần trống rỗng của vật thể. ◎Như:
thương thang
槍
膛
nòng súng,
lô thang
爐
膛
ổ lò (tiếng Anh: furnace).
§