Bộ 130 肉 nhục [14, 18] U+81CD
臍
tề脐
![]()
qí
♦ (Danh) Rốn. ◎Như:
tề đái 臍帶 cuống rốn.
♦ (Danh) Chỗ lũm xuống của vật thể. ◎Như:
qua tề 瓜臍 núm dưa.
♦ (Danh) Yếm cua. Cũng phiếm chỉ cua. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Đa nã kỉ cá đoàn tề đích 多拿幾個團臍的 (Đệ tam thập cửu hồi) Cho thêm mấy con cua cái nữa.