Bộ 130 肉 nhục [18, 22] U+81DF
臟
tạng脏
![]()
zàng
♦ (Danh) Gọi chung các khí quan ở trong bụng và lồng ngực. ◎Như:
tâm, can, tì, phế, thận 心,
肝,
脾,
肺,
腎 tim, gan, lá lách, phổi, bầu dục; tức là
ngũ tạng 五臟. § Xem thêm:
lục phủ 六腑.
1.
[肝臟] can tạng 2.
[內臟] nội tạng 3.
[五臟] ngũ tạng