Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [19, 23] U+81E2
臢
trâm
臜
zāng,
zā,
zān
♦ (Hình)
Yên trâm
腌
臢
: xem
yêm
腌
.
1
.
[腌臢] yêm trâm
§