Bộ 132 自 tự [4, 10] U+81ED
臭
xú, khứu![]()
chòu,
![]()
xiù
♦ (Danh) Mùi hôi thối. § Đối lại với
hương 香. ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Khẩu khí bất xú 口氣不臭 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát
隨喜功德品第十八) Hơi miệng không có mùi hôi thối.
♦ (Danh) Tiếng xấu. ◎Như:
di xú vạn niên 遺臭萬年 để tiếng xấu muôn năm.
♦ (Hình) Hôi, thối, khai, khắm, ôi... ◎Như:
xú thí 臭屁 rắm thối.
♦ (Hình) Xấu, xấu xa, bẩn thỉu, tệ, hèn hạ. ◎Như:
tha chỉnh thiên bãi trứ nhất trương xú kiểm 她整天擺著一張臭臉.
♦ (Phó) Nặng nề, thậm tệ. ◎Như:
xú mạ nhất đốn 臭罵一頓 chửi cho một trận thậm tệ.
♦ Một âm là
khứu. (Danh) Mùi, khí vị. ◇Dịch Kinh
易經:
Kì khứu như lan 其臭如蘭 (Hệ từ thượng
繫辭上) Mùi nó như hoa lan.
♦ (Động) Ngửi. § Cùng nghĩa với
khứu 嗅. ◇Tuân Tử
荀子:
Thành sự chi trở bất thưởng dã, tam khứu chi, bất thực dã 成事之俎不嘗也,
三臭之,
不食也 (Lễ luận
禮論) (Nghi lễ nấu ăn) Món làm xong không được nếm, ngửi ba lần, nhưng không được ăn.
1.
[狐臭] hồ xú 2.
[乳臭] nhũ xú