Bộ 134 臼 cữu [2, 8] U+81FE
33278.gif
Show stroke order du, dũng
 yú,  yǒng,  yǔ,  kuì
♦ (Danh) § Xem tu du .
♦ (Hình) Béo tốt, màu mỡ. § Sau viết là du .
♦ Một âm là dũng. (Động) § Cũng như dũng .
1. [須臾] tu du