Bộ 137 舟 chu [5, 11] U+8235
Show stroke order đà
 duò,  tuó
♦ (Danh) Bánh lái (trên thuyền, máy bay...). § Cũng như đà . ◎Như: phương hướng đà bộ phận lái phương hướng.
♦ (Danh) Tỉ dụ phương châm hoặc dẫn đạo. ◎Như: bả ác trụ nhĩ nhân sanh chi đà lấy dùng làm kim chỉ nam cho đời anh.







§