Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 137 舟 chu [10, 16] U+8259
艙
thương
舱
cāng
♦ (Danh) Khoang (trong xe, thuyền, máy bay...) chở người hoặc hàng hóa. ◎Như:
thuyền thương
船
艙
khoang thuyền, cabine tàu thủy,
hóa thương
貨
艙
khoang chở hàng,
thương vị
艙
位
chỗ ngồi (trên máy bay, tàu thủy).
§