Bộ 137 舟 chu [10, 16] U+8259
33369.gif
Show stroke order thương
 cāng
♦ (Danh) Khoang (trong xe, thuyền, máy bay...) chở người hoặc hàng hóa. ◎Như: thuyền thương khoang thuyền, cabine tàu thủy, hóa thương khoang chở hàng, thương vị chỗ ngồi (trên máy bay, tàu thủy).







§