Bộ 137 舟 chu [13, 19] U+8264
Show stroke order nghĩ
 yǐ
♦ (Động) Đưa thuyền ghé vào bờ, đậu thuyền. ◇Nguyễn Trãi : Tây tân sơ nghĩ trạo, Phong cảnh tiện giang hồ 西, 便 (Giang hành ) Bến tây vừa ghé mái chèo, Phong cảnh đã mang vẻ giang hồ.







§