Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 137 舟 chu [14, 20] U+8266
艦
hạm
舰
jiàn
♦ (Danh) Tàu chiến cỡ lớn. ◎Như:
tuần dương hạm
巡
洋
艦
,
hàng không mẫu hạm
航
空
母
艦
.
1
.
[戰艦] chiến hạm
2
.
[艦艇] hạm đĩnh
§