Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+829D
芝
chi
zhī
♦ (Danh) Một loài cỏ như nấm, mọc kí sinh ở rễ cây khô, có nhiều loại xanh, đỏ, vàng, trắng..., có thể dùng làm thuốc. Người xưa cho là cỏ báo điềm lành.
♦ (Danh) § Xem
linh chi
靈
芝
.
1
.
[芝蘭] chi lan
2
.
[芝蘭玉樹] chi lan ngọc thụ
3
.
[芝麻] chi ma
4
.
[芝麻糊] chi ma hồ
5
.
[芝室] chi thất
6
.
[靈芝] linh chi
7
.
[陳穀子爛芝麻] trần cốc tử lạn chi ma
§