Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [4, 8] U+82AE
芮
nhuế
ruì,
ruò
♦ (Hình) Mơn mởn, mềm mại như cỏ mới mọc.
♦ (Danh) Dây buộc sau cái khiên.
♦ (Danh) Bờ sông.
♦ (Danh) Họ
Nhuế
.
§