Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82D3
苓
linh
líng,
lián
♦ (Danh)
Phục linh
茯
苓
: xem
phục
茯
.
♦ (Danh)
Trư linh
豬
苓
một loài nấm, mọc ở cây phong, từng hòn đen đen như phân lợn, nên gọi là
trư linh
, dùng làm thuốc. § Cũng gọi là
hi linh
豨
苓
.
§