Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82D6
Show stroke order địch
 dǐ
♦ (Danh) Tên cây, rễ to thô, màu vàng, lá như cái móng chân thú, dùng làm thuốc được. Còn gọi là dương đề thảo .







§