Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+82F6
苶
niết
nié
♦ (Hình) Mệt mỏi, bơ phờ. ◇Trang Tử
莊
子
:
Niết nhiên bì dịch nhi bất tri kì sở quy
苶
然
疲
役
而
不
知
其
所
歸
(Tề vật luận
齊
物
論
) Mệt mỏi nhọc nhằn mà không biết mình về đâu.
1
.
[疲苶] bì niết
§