Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8308
Show stroke order sài
 zǐ,  chái,  cí,  cǐ
♦ (Danh) Sài hồ tên cây, lá nhỏ và dài, tẽ ra hình kim, mùa hạ mùa thu nở hoa nhỏ vàng, rễ dùng làm thuốc. § Cũng viết là sài hồ .







§