Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+831D
Show stroke order chỉ
 chǎi,  zhǐ
♦ (Danh) Một giống cỏ thơm (theo cổ thư). § Xem kì chỉ .
1. [蘄茝] kì chỉ







§