Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8332
茲
tư, từ兹
![]()
zī,
![]()
cī
♦ (Danh) Chiếu cỏ.
♦ (Danh) Năm. ◇Mạnh Tử
孟子:
Kim tư vị năng, thỉnh khinh chi, dĩ đãi lai niên 今茲未能,
請輕之,
以待來年 (Đằng Văn Công hạ
滕文公下) Năm nay chưa thể, xin làm nhẹ bớt, để đợi năm tới.
♦ (Danh) Họ
Tư.
♦ (Đại) Ấy, này, đó. § Dùng như chữ
thử 此. ◎Như:
tư sự thể đại 茲事體大 sự ấy lớn. ◇Luận Ngữ
論語:
Văn Vương kí một, văn bất tại tư hồ? 文王既沒,
文不在茲乎 (Tử Hãn
子罕) Vua Văn Vương đã mất, nền văn (lễ nhạc, chế độ) không ở lại chỗ này sao (không truyền lại cho ta sao)?
♦ (Phó) Thêm, càng. § Thông
tư 滋. ◇Hán Thư
漢書:
Phú liễm tư trọng, nhi bách tính khuất kiệt 賦斂茲重,
而百姓屈竭 (Ngũ hành chí hạ
五行志下) Thuế thu càng nặng, thì trăm họ khốn cùng.
♦ (Phó) Nay, bây giờ. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Tư phế hoàng đế vi Hoằng Nông Vương, hoàng thái hậu hoàn chánh 茲廢皇帝為弘農王,
皇太后還政 (Đệ tứ hồi) Nay phế vua ra làm Hoằng Nông Vương, hoàng thái hậu phải trả lại quyền chính.
♦ Một âm là
từ. (Danh) § Xem
Cưu Tư 龜茲. Ở đây ghi âm đọc là
Cưu Từ.
1.
[龜茲] cưu tư, cưu từ 2.
[赫茲] hách tư 3.
[嗟茲乎] ta tư hồ