Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [6, 10] U+8336
茶
trà
chá
♦ (Danh) Cây trà (chè). § Ngày xưa gọi là
trà thụ
茶
樹
.
♦ (Danh) Thức uống làm bằng lá cây trà (
trà diệp
茶
葉
). ◎Như:
ẩm trà
飲
茶
uống trà.
♦ (Danh) Phiếm chỉ thức uống được như trà. ◎Như:
khổ qua trà
苦
瓜
茶
trà mướp đắng,
hạnh nhân trà
杏
仁
茶
trà hạnh nhân.
1
.
[焙茶] bồi trà
2
.
[山茶] sơn trà
3
.
[茶具] trà cụ
4
.
[茶匙] trà thi
5
.
[茶船] trà thuyền
§