Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+8373
荳
đậu
dòu
♦ (Danh) Cây đậu. § Cũng viết là
đậu
豆
.
♦ (Danh)
Đậu khấu
荳
蔻
: cây đậu khấu. § Xem
đậu khấu
豆
蔻
.
§