Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [7, 11] U+83A8
莨
lang
láng,
làng,
liáng
♦ (Danh) Một thứ cỏ, thân và cành thô cứng, hái ăn được.
♦ (Danh) § Xem
lang đãng
莨
菪
.
♦ (Danh) § Xem
thự lang
薯
莨
.
1
.
[莨菪] lang đãng
2
.
[薯莨] thự lang
§