Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83D8
菘
tùng
sōng
♦ (Danh) Một thứ rau cải, rất nhiều giống, hình như quả trứng để ngược, lá to, viền lá gợn sóng, mùa xuân ra hoa vàng, thường gọi là
bạch thái
白
菜
(Brassica rapa L. Chinensis Group.)
§