Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+83FC
Show stroke order thảm
 tǎn
♦ (Danh) Một loài cỏ lau (Miscanthus sacchariflorus, Micanthus sinensis). ◇Thi Kinh : Triên vị phát phát, Gia thảm yết yết , (Vệ phong , Thạc nhân ) Cá triên cá vị đông đầy, Lau địch cao cao.
♦ (Danh) Màu giữa xanh và trắng. ◇Thi Kinh : Đại xa hạm hạm, Thuế y như thảm , (Vương phong, Đại xa ) Xe lớn lạch cạch, Áo lông xam xám.







§